HÀNG MỚI VỀ

BEST SELLER

NHẪN

HOA TAI

MẶT DÂY

Spinel Ring – White Gold 14KAu

7,570,000

 

  • Thông số sản phẩm:
    • Chất liệu: 14KAu
    • Bản nhẫn: 1.95mm
    • Đá chủ: Natural Spinel Lục Yên
    • Kích thước viên chủ: 5.0 x 4.6 mm
Mã sản phẩm: PVN83-1-2-1-1-1-1-1-1-1-2-1-1-1-1 Danh mục: , Thẻ: , , , ,
Đọc tiếp

Band ring 1.1mm Ruby _Black Spinel _Tsavorite _ Sapphire

2,550,000

 

  • Thông số sản phẩm:
    • Chất liệu: 10kAu
    • Bản nhẫn: 1.1mm
    • Đá chủ: Red_ N.Ruby, Blue_ N.Sapphire, Black _N.Black Spinel, Green_N.Tsavorite
    • Kích thước viên chủ: 1.0mm
Mã sản phẩm: PVN83-1-2-1-1-1-1-1-1-1-2-1-1-1 Danh mục: , , , , Thẻ: , , , ,
Đọc tiếp

Diopside Ring_Round, 5.0mm X Silver 925

1,300,000

 

  • Thông số sản phẩm:
    • Chất liệu: S925
    • Bản nhẫn: 1.3mm
    • Đá chủ: Natural Diopside 
    • Kích thước viên chủ: 5.0mm
Mã sản phẩm: PVN83-1-2-1-1-1-1-1-1-1-2-1-1 Danh mục: Thẻ: , , , ,
Đọc tiếp

N.Pink Sapphire_0.75ct_4.5×6.1×3.0 mm_PVN1316

7,000,000

 

  • Thông số sản phẩm:
    • Tên đá: Natural Pink Sapphire
    • Kích thước: 4.5×6.1×3.0 mm
    • Cân nặng: 0.75ct
    • Hình dạng, kiểu cắt: Cushion, brilliant
    • Nguồn gốc: Lục Yên, Việt Nam
    • Xử lý: Không
Mã sản phẩm: PVN83-1-2-1-1-1-1-1-1-1-1-2-1-1-1-1 Danh mục: , Thẻ: , , ,
Đọc tiếp

Natural Yellow – Green Sapphire (heated) _Heart, brilliant_ 2.25ct_ 9.0 x8.4 x3.7mm_PVN1317

7,000,000

 

  • Thông số sản phẩm:
    • Tên đá: Natural Yellow – Green Sapphire
    • Kích thước: 9.0 x8.4 x3.7mm
    • Cân nặng: 2.25ct
    • Hình dạng, kiểu cắt: Heart, Brilliant
    • Nguồn gốc: Không rõ
    • Xử lý: Heat treatment
Mã sản phẩm: PVN83-1-2-1-1-1-1-1-1-1-1-2-1-1-1 Danh mục: , Thẻ: , , ,
Đọc tiếp

N.Peridot _ 5.75 ct – Cushion, fac _11.1 x 9.8 x 6.9mm – Parkistan_PVN1060

4,500,000

 

  • Thông số sản phẩm:
    • Tên đá: Natural Peridot
    • Kích thước: 11.1 x 9.8 x 6.9mm
    • Cân nặng: 5.75ct
    • Hình dạng, kiểu cắt: Cushion, Brilliant
    • Nguồn gốc: Parkistan
    • Xử lý: Không
Mã sản phẩm: PVN83-1-2-1-1-1-1-1-1-1-1-2-1-1 Danh mục: , Thẻ: , , ,
Đọc tiếp

N. Bicolor Tourmaline _3.35ct_7.6×8.9×5.2mm_PVN1346

7,000,000

 

  • Thông số sản phẩm:
    • Tên đá: Natural Tourmaline
    • Kích thước: 7.6×8.9×5.2mm mm
    • Cân nặng: 3.35ct
    • Hình dạng, kiểu cắt: Emerald cut, mixed
    • Nguồn gốc: Không rõ
    • Xử lý: Không
Mã sản phẩm: PVN83-1-2-1-1-1-1-1-1-1-1-2-1 Danh mục: , Thẻ: , , ,
Đọc tiếp

N. Spinel _ 1.20ct_ Cushion, fac_ 6.8 x 5.7 x 3.8 mm_PVN1419

3,500,000

 

  • Thông số sản phẩm:
    • Tên đá: Natural Spinel
    • Kích thước: 6.8 x 5.7 x 3.8 mm
    • Hình dạng, kiểu cắt: Cushion, brilliant
    • Nguồn gốc: Không rõ
    • Xử lý: Không
Mã sản phẩm: PVN83-1-2-1-1-1-1-1-1-1-1-2 Danh mục: , Thẻ: ,
Đọc tiếp